越南社會科學院(越南語:ViệnKhoahọcxãhộiViệtNam)是越南政府直屬的社會科學研究性大學。其任務為研究國家的前景、戰略、開發政策等。
歷代院長
陳輝燎:1953-1959阮慶纘(NguyễnKhánhToàn):1967-1982
陶文習(ĐàoVănTập):1982-1985
范如剛(PhạmNhưCương):1985-1990
鄧春祈(ĐặngXuânKỳ):1990-1991
阮維貴(NguyễnDuyQuý):1991-
杜懷南(ĐỗHoàiNam):2003-2011
阮春勝(NguyễnXuânThắng):2011-至今
組織構成
[編輯]本部
主席、副主席(多名)如下:[1]。[編輯]
主席輔助部門
人事班(BanTổchứccánbộ)財務班(BanKếhoạch-Tàichính)
科學管理班(BanQuảnlýkhoahọc)
國際協力班(BanHợptácquốctế)
庶務(Vănphòng)
情報技術套用中心(Trungtâmứngdụngcôngnghệthôngtin)
[編輯]
所屬研究機關
民族學院(ViệnDântộchọc)家族、性別研究院[2](ViệnGiađìnhvàGiới)
考古學院[3](ViệnKhảocổhọc)
升龍皇城研究中心(TrungtâmNghiêncứuHoàngthành)
南部可持續開發研究院[4](ViệnPháttriểnBềnvữngvùngNamBộ)
南部可持續開發研究院(ViệnPháttriểnBềnvữngvùngTrungBộ)
中部高原可持續開發研究院[5](ViệnPháttriểnBềnvữngvùngTâyNguyên)
世界政治經濟研究院[6](ViệnKinhtếvàChínhtrịThếgiới)
越南經濟研究院[7](ViệnKinhtếViệtNam)
國家、法律研究院[8](ViệnNhànướcvàPhápluật)
人間開發研究院[9](ViệnNghiêncứuConngười):人類資源開發、管理學、人權等
歐洲研究院[10](ViệnNghiêncứuChâuÂu)
非洲、中東研究院[11](ViệnNghiêncứuChâuPhivàTrungĐông)
美洲研究院[12](ViệnNghiêncứuChâuMỹ)
東北亞研究院[13](ViệnNghiêncứuĐôngBắcÁ)
東南亞研究院[14](ViệnNghiêncứuĐôngNamÁ)
印度、西南亞研究院(ViệnNghiêncứuẤnĐộvàTâyNamÁ):2011年5月7日,越南主席發布建院決定[2]。
漢喃研究院[15](ViệnNghiêncứuHánNôm):古文獻學
環境、可持續開發研究院[16](ViệnNghiêncứuMôitrườngvàPháttriểnbềnvững)
宗教研究院[17](ViệnNghiêncứuTôngiáo)
中國研究院[18](ViệnNghiêncứuTrungquốc)
文化研究院[19](ViệnNghiêncứuVănhóa):民俗學、文化人類學
語言學院[20](ViệnNgônngữhọc)
史學院(ViệnSửhọc)
心理學院[21](ViệnTâmlýhọc)
社會科學情報院[22](ViệnThôngtinKhoahọcxãhội)
哲學院[23](ViệnTriếthọc)
越南詞典學、百科全書學院[24](ViệnTừđiểnhọcvàBáchkhoathưViệtNam)
文學院[25](ViệnVănhọc)
社會學院[26](ViệnXãhộihọc)
分析、預測中心[27](Trungtâmphântíchvàdựbáo):社會、經濟變動的預測和分析
越南民族學博物館[28](BảotàngDântộchọcViệtNam)
《社會科學雜誌》編輯部(TạpchíKhoahọcXãhộiViệtNam)
社會科學出版社(NhàxuấtbảnKhoahọcxãhội)
百科事典出版社(NhàxuấtbảnTừđiểnbáchkhoa)
社會科學學院[29](HọcviệnKhoahọcXãhội):院直屬大學院。負責管理下屬研究機構的碩士、博士教育。