萬慶[越南後黎朝年號]

萬慶[越南後黎朝年號]
更多義項 ▼ 收起列表 ▲

萬慶(越南語:Vạn Khánh 1662年九月—十二月),是大越國(Đại Việt quốc)後黎朝(Nhà Hậu Lê)神宗淵皇帝( Thần Tông Uyên hoàng đế)黎維祺(Lê Duy Kỳ )的復辟後第四個年號,總計四個月。永壽(Vĩnh Thọ)五年九月,神宗不豫,改元萬慶。

萬慶(越南語: Vạn Khánh 1662年九月—十二月),是大越國( Đại Việt quốc)後黎朝( Nhà Hậu Lê)神宗淵皇帝( Thần Tông Uyên hoàng đế)黎維祺( Lê Duy Kỳ )的復辟後第四個年號,總計四個月。永壽( Vĩnh Thọ)五年九月,神宗不豫,改元萬慶。萬慶元年九月廿二,神宗崩。十一月,次子黎玄宗( Lê Huyền Tông)即位,翌年改元景治( Cảnh Trị)。

萬慶 元年
公曆 1662年
乾支 壬寅

相關詞條

熱門詞條

聯絡我們