⒉ 添補 tiānbu[replenish;get more] 添置補充...基本字義● 添tiānㄊㄧㄢˉ① 增加:增~。~設。~補。錦上~花... [have]。⒌ 如:她最近添了一個女孩兒;常用詞組⒈ 添辦 tiānb...
ốn, nước ta xơ xác, tiêu điều. Chúng...